Có 2 kết quả:

戶部尚書 hù bù shàng shū ㄏㄨˋ ㄅㄨˋ ㄕㄤˋ ㄕㄨ户部尚书 hù bù shàng shū ㄏㄨˋ ㄅㄨˋ ㄕㄤˋ ㄕㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Minister of Revenue (from the Han dynasty onwards)

Từ điển Trung-Anh

Minister of Revenue (from the Han dynasty onwards)