Có 2 kết quả:
戶部尚書 hù bù shàng shū ㄏㄨˋ ㄅㄨˋ ㄕㄤˋ ㄕㄨ • 户部尚书 hù bù shàng shū ㄏㄨˋ ㄅㄨˋ ㄕㄤˋ ㄕㄨ
hù bù shàng shū ㄏㄨˋ ㄅㄨˋ ㄕㄤˋ ㄕㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Minister of Revenue (from the Han dynasty onwards)
hù bù shàng shū ㄏㄨˋ ㄅㄨˋ ㄕㄤˋ ㄕㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Minister of Revenue (from the Han dynasty onwards)